Some examples of word usage: differ
1. The two brothers differ in their opinions on politics. (Hai anh em này khác nhau về quan điểm về chính trị.)
2. Our tastes in music differ greatly. (Sở thích âm nhạc của chúng tôi khác nhau rất nhiều.)
3. The two paintings may look similar at first glance, but upon closer inspection, they differ in style and technique. (Hai bức tranh có thể giống nhau khi nhìn vào lần đầu, nhưng khi xem kỹ hơn, chúng khác nhau về phong cách và kỹ thuật.)
4. I differ from my classmates in my approach to studying. (Tôi khác biệt với các bạn cùng lớp trong cách tiếp cận học tập.)
5. The twins may look alike, but their personalities differ greatly. (Cặp song sinh có thể giống nhau về ngoại hình, nhưng tính cách của họ khác nhau rất nhiều.)
6. Our views on the issue differ, but we can still have a respectful discussion. (Quan điểm của chúng tôi về vấn đề này khác nhau, nhưng chúng ta vẫn có thể có một cuộc trao đổi lịch sự.)