Some examples of word usage: digressing
1. I don't mean to be digressing, but have you seen the new movie that just came out?
( Tôi không có ý định lạc đề, nhưng bạn đã xem bộ phim mới ra mắt chưa?)
2. Sorry for digressing, but I wanted to mention how amazing the food was at the restaurant we went to last night.
(Xin lỗi vì lạc đề, nhưng tôi muốn nói về độ ngon của thức ăn ở nhà hàng chúng ta đã đến tối qua.)
3. Let's try to stay on topic and avoid digressing too much during our meeting.
(Hãy cố gắng giữ chủ đề và tránh lạc đề quá nhiều trong cuộc họp của chúng ta.)
4. Despite digressing a bit, we were still able to cover all the important points in our presentation.
(Mặc dù lạc đề một chút, chúng tôi vẫn có thể bao quát tất cả các điểm quan trọng trong bài thuyết trình của mình.)
5. The speaker kept digressing from the main topic, making it difficult for the audience to follow along.
(Người diễn giả đã lạc đề khỏi chủ đề chính, khiến cho khán giả khó theo kịp.)
6. I appreciate your enthusiasm, but let's try not to digress too much from the main point of our discussion.
(Tôi đánh giá cao sự nhiệt tình của bạn, nhưng hãy cố gắng không lạc đề quá nhiều khỏi điểm chính của cuộc trò chuyện của chúng ta.)