1. The disagreeables in the office always seem to create tension among the staff. (Những người khó chịu trong văn phòng luôn tạo ra sự căng thẳng giữa nhân viên.)
2. She tried to avoid the disagreeables at the party by staying in a corner with her friends. (Cô ấy cố tránh những người khó chịu tại bữa tiệc bằng cách ở góc phòng với bạn bè.)
3. Dealing with disagreeables is just a part of life that we all have to learn to navigate. (Đối mặt với những người khó chịu chỉ là một phần trong cuộc sống mà chúng ta phải học cách xử lý.)
4. The disagreeables in the neighborhood always seem to have something negative to say about everyone. (Những người khó chịu trong khu phố luôn có điều tiêu cực để nói về mọi người.)
5. Learning to handle disagreeables with grace and patience can help diffuse difficult situations. (Học cách xử lý những người khó chịu một cách lịch sự và kiên nhẫn có thể giúp giảm bớt tình huống khó khăn.)
6. It's important to address the disagreeables in a respectful manner to avoid escalating conflicts. (Quan trọng là phải đối phó với những người khó chịu một cách tôn trọng để tránh leo thang xung đột.)
1. Những người khó chịu trong văn phòng luôn tạo ra sự căng thẳng giữa nhân viên.
2. Cô ấy cố tránh những người khó chịu tại bữa tiệc bằng cách ở góc phòng với bạn bè.
3. Đối mặt với những người khó chịu chỉ là một phần trong cuộc sống mà chúng ta phải học cách xử lý.
4. Những người khó chịu trong khu phố luôn có điều tiêu cực để nói về mọi người.
5. Học cách xử lý những người khó chịu một cách lịch sự và kiên nhẫn có thể giúp giảm bớt tình huống khó khăn.
6. Quan trọng là phải đối phó với những người khó chịu một cách tôn trọng để tránh leo thang xung đột.
An disagreeables synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disagreeables, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của disagreeables