1. The teacher gave a disapproving look to the student who was talking in class.
(Giáo viên nhìn mắt không tán thành cho học sinh đang nói trong lớp.)
2. My parents always seem disapproving of my choice in friends.
(Bố mẹ tôi luôn có vẻ không tán thành với sự lựa chọn bạn bè của tôi.)
3. She shot me a disapproving glance when I arrived late to the meeting.
(Cô ấy nhìn tôi một cách không tán thành khi tôi đến muộn cuộc họp.)
4. The disapproving tone in his voice made me realize I had made a mistake.
(Âm thanh không tán thành trong giọng nói của anh ta khiến tôi nhận ra rằng tôi đã mắc lỗi.)
5. He could sense his boss's disapproving attitude towards his work performance.
(Anh ấy có thể cảm nhận được thái độ không tán thành của sếp đối với hiệu suất làm việc của mình.)
6. The disapproving looks from her friends made her reconsider her decision.
(Nhìn nhận không tán thành từ bạn bè đã khiến cô ấy suy nghĩ lại quyết định của mình.)
An disapproving synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disapproving, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của disapproving