Some examples of word usage: dislike
1. I dislike mushrooms because of their texture and taste.
Tôi không thích nấm vì cấu trúc và vị của chúng.
2. She has a strong dislike for horror movies.
Cô ấy rất ghét phim kinh dị.
3. I can't stand his constant complaining, it's a major dislike of mine.
Tôi không thể chịu đựng được sự than phiền liên tục của anh ấy, đó là một điều tôi rất không thích.
4. Despite her dislike for public speaking, she forced herself to give a presentation.
Mặc dù cô ấy không thích nói trước đám đông, nhưng cô ấy buộc mình phải thuyết trình.
5. He made it clear that he dislikes confrontation and prefers to avoid conflict.
Anh ấy đã làm rõ rằng anh ấy không thích đối đầu và thích tránh xung đột.
6. The student openly expressed his dislike for the new school policy.
Học sinh này đã công khai bày tỏ sự không thích với chính sách mới của trường.