Some examples of word usage: dissimilarities
1. There are some dissimilarities between the two proposals that we need to address.
- Có một số sự không giống nhau giữa hai đề xuất mà chúng ta cần giải quyết.
2. Despite their physical dissimilarities, the twins shared a strong bond.
- Mặc dù khác biệt về vẻ ngoại hình, những anh em sinh đôi vẫn có một mối liên kết mạnh mẽ.
3. The dissimilarities in their personalities made it difficult for them to get along.
- Sự khác biệt về tính cách đã làm cho việc hòa hợp giữa họ trở nên khó khăn.
4. The teacher highlighted the dissimilarities between the two historical events.
- Giáo viên nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai sự kiện lịch sử.
5. It is important to acknowledge the dissimilarities in cultural practices when working with a diverse team.
- Quan trọng phải nhận biết sự không giống nhau trong các thực hành văn hóa khi làm việc với một nhóm đa dạng.
6. The researcher studied the dissimilarities in behavior patterns among different age groups.
- Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu về sự khác biệt trong các mẫu hành vi giữa các nhóm tuổi khác nhau.