Some examples of word usage: dissuasive
1. The warning signs on the fence were dissuasive enough to keep people from trespassing.
(Thông báo cảnh báo trên hàng rào đủ để ngăn chặn mọi người không vi phạm.)
2. The teacher's dissuasive tone made the students think twice before misbehaving again.
(Giọng nói cảnh báo của giáo viên khiến học sinh suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi cư xử không đúng.)
3. The high price of the item was dissuasive for many potential buyers.
(Giá cao của sản phẩm làm cho nhiều người mua tiềm năng không muốn mua.)
4. The government's dissuasive policies have helped reduce crime rates in the city.
(Các chính sách cảnh báo của chính phủ đã giúp giảm tỷ lệ tội phạm trong thành phố.)
5. Despite the dissuasive weather forecast, the couple decided to go on their hiking trip.
(Dù dự báo thời tiết không thuận lợi, cặp đôi quyết định đi chuyến du lịch leo núi của họ.)
6. The company's strict rules were dissuasive for employees who were not willing to follow them.
(Các quy định nghiêm ngặt của công ty làm cho những nhân viên không sẵn lòng tuân thủ chùn chì.)
Translation into Vietnamese:
1. Các biển báo cảnh báo trên hàng rào đủ để ngăn chặn mọi người không vi phạm.
2. Giọng nói cảnh báo của giáo viên khiến học sinh suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi cư xử không đúng.
3. Giá cao của sản phẩm làm cho nhiều người mua tiềm năng không muốn mua.
4. Các chính sách cảnh báo của chính phủ đã giúp giảm tỷ lệ tội phạm trong thành phố.
5. Dù dự báo thời tiết không thuận lợi, cặp đôi quyết định đi chuyến du lịch leo núi của họ.
6. Các quy định nghiêm ngặt của công ty làm cho những nhân viên không sẵn lòng tuân thủ chùn chì.