Some examples of word usage: dogma
1. The religious group strictly adheres to their dogma, which dictates every aspect of their daily lives.
Tôn giáo nhóm này tuân thủ một cách nghiêm ngặt vào dogma của họ, quy định mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày của họ.
2. The scientist challenged the dogma of the academic community with her groundbreaking research.
Nhà khoa học đã thách thức dogma của cộng đồng học thuật bằng nghiên cứu đột phá của mình.
3. Some people view political correctness as a dogma that restricts freedom of speech.
Một số người coi việc chính trị chính xác như một dogma khiến hạn chế tự do ngôn luận.
4. The company's corporate dogma emphasizes the importance of customer satisfaction above all else.
Dogma công ty nhấn mạnh về tầm quan trọng của sự hài lòng của khách hàng trên tất cả mọi thứ.
5. It is important to question and analyze societal dogmas in order to promote progress and change.
Quan trọng là phải đặt câu hỏi và phân tích những dogma xã hội để thúc đẩy tiến bộ và thay đổi.
6. The politician's adherence to party dogma prevented him from considering alternative solutions to the country's problems.
Sự tuân thủ của nhà chính trị vào dogma của đảng đã ngăn anh ta xem xét các giải pháp thay thế cho vấn đề của đất nước.