Some examples of word usage: dowagers
1. The ballroom was filled with elegant dowagers in their finest gowns.
(Phòng khiêu vũ đầy những bà cô già thanh lịch trong những bộ váy đẹp nhất của họ.)
2. The dowagers gathered for their weekly tea party to discuss the latest gossip.
(Những bà cô già tụ tập cho buổi tiệc trà hàng tuần để bàn luận về những tin đồn mới nhất.)
3. The dowagers of the town were known for their charitable work in the community.
(Những bà cô già của thị trấn được biết đến vì công việc từ thiện của họ trong cộng đồng.)
4. The dowagers were the keepers of tradition and etiquette in the society.
(Những bà cô già là những người giữ truyền thống và phép tắc trong xã hội.)
5. The dowagers were always the first to arrive at social events, setting the standard for elegance and grace.
(Những bà cô già luôn là người đầu tiên đến tại các sự kiện xã hội, thiết lập tiêu chuẩn về sự thanh lịch và tao nhã.)
6. The dowagers were respected for their wisdom and experience in navigating the complexities of high society.
(Những bà cô già được tôn trọng vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm của họ trong việc điều hành những phức tạp của xã hội thượng lưu.)