1. The play was written by one of the most renowned dramatists of the 20th century.
( Vở kịch được viết bởi một trong những nhà biên kịch nổi tiếng nhất của thế kỷ 20. )
2. The dramatists collaborated to create a powerful and thought-provoking piece of theater.
( Các nhà biên kịch hợp tác để tạo ra một tác phẩm sân khấu mạnh mẽ và đầy ý nghĩa. )
3. Some dramatists choose to adapt classic works for modern audiences.
( Một số nhà biên kịch chọn lọc để chuyển thể các tác phẩm kinh điển cho khán giả hiện đại. )
4. Many dramatists draw inspiration from real-life events and experiences.
( Nhiều nhà biên kịch lấy cảm hứng từ các sự kiện và trải nghiệm trong đời thực. )
5. The dramatists' use of symbolism added depth and complexity to the play.
( Sự sử dụng biểu tượng của các nhà biên kịch đã làm tăng sâu sắc và phức tạp cho vở kịch. )
6. The dramatists' unique style and perspective set their work apart from others in the industry.
( Phong cách và góc nhìn độc đáo của các nhà biên kịch đã làm nổi bật tác phẩm của họ so với những người khác trong ngành. )
An dramatists synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dramatists, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của dramatists