Some examples of word usage: drawback
1. One drawback of living in a big city is the high cost of living. (Một hạn chế khi sống ở thành phố lớn là chi phí sinh hoạt cao.)
2. The main drawback of this new software is its lack of compatibility with older operating systems. (Hạn chế chính của phần mềm mới này là sự không tương thích với các hệ điều hành cũ.)
3. A major drawback of working from home is the lack of social interaction with colleagues. (Một hạn chế lớn khi làm việc từ nhà là thiếu sự tương tác xã hội với đồng nghiệp.)
4. Despite its many benefits, one drawback of online shopping is the potential for fraud. (Mặc dù có nhiều lợi ích, một hạn chế của mua sắm trực tuyến là khả năng gian lận.)
5. The biggest drawback of using public transportation is the lack of flexibility in scheduling. (Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng là thiếu linh hoạt trong lịch trình.)
6. One drawback of studying abroad is the feeling of homesickness that many students experience. (Một hạn chế khi du học là cảm giác nhớ nhà mà nhiều sinh viên trải qua.)