(thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)
to drop cross
tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
to drop across somebody: ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai
măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
to drop away
to drop off
lần lượt bỏ đi
to drop in
tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm
lần lượt vào kẻ trước người sau
đi biến, mất hút
ngủ thiếp đi
chết
to drop on
mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
to drop out
biến mất, mất hút
bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng
to drop a curtsey
(xem) curtsey
to drop from sight
biến mất, mất hút
to drop short of something
thiếu cái gì
không đạt tới cái gì
Some examples of word usage: dropped
1. I dropped my phone on the floor and now the screen is cracked.
Tôi đã rơi điện thoại xuống sàn và bây giờ màn hình bị vỡ.
2. The price of gas dropped significantly last week.
Giá xăng giảm đáng kể tuần trước.
3. She dropped her keys on the way to the car.
Cô ấy vô tình rơi chìa khóa trên đường đến ô tô.
4. The temperature dropped below freezing last night.
Nhiệt độ đã giảm dưới 0 độ đêm qua.
5. He dropped out of school to pursue his dream of becoming a musician.
Anh ấy bỏ học để theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ.
6. The singer dropped her new album yesterday and it's already getting rave reviews.
Ca sĩ đã phát hành album mới của mình vào ngày hôm qua và nó đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
An dropped synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dropped, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của dropped