Some examples of word usage: dumb
1. She felt dumb for forgetting her friend's birthday.
- Cô ấy cảm thấy ngu ngốc vì quên sinh nhật của bạn.
2. Don't be dumb and touch the hot stove.
- Đừng ngu ngốc mà chạm vào bếp nóng.
3. The teacher scolded the student for giving a dumb answer.
- Giáo viên mắng học sinh vì trả lời ngu ngốc.
4. It was dumb of him to leave his keys in the car.
- Anh ta ngu ngốc khi để chìa khóa trong xe.
5. The movie was so dumb, I couldn't even finish watching it.
- Bộ phim quá ngu ngốc, tôi không thể xem hết được.
6. He made a dumb mistake by mixing up the meeting times.
- Anh ta đã mắc phải một sai lầm ngu ngốc khi nhầm lịch họp.