1. The doctor recommended gentle exercises for easing the pain in my back.
(Bác sĩ khuyên tập thể dục nhẹ nhàng để giảm đau ở lưng của tôi.)
2. The company announced a new policy aimed at easing the workload of its employees.
(Công ty thông báo một chính sách mới nhằm giảm bớt công việc cho nhân viên của mình.)
3. Taking deep breaths can help in easing anxiety and stress.
(Việc thở sâu có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng.)
4. The government implemented measures for easing traffic congestion in the city.
(Chính phủ triển khai các biện pháp giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.)
5. A warm bath before bed can be very effective in easing muscle tension.
(Một bồn tắm nước nóng trước khi đi ngủ có thể rất hiệu quả trong việc giảm căng thẳng cơ bắp.)
6. The new medication is designed to provide fast relief by easing symptoms within minutes.
(Loại thuốc mới này được thiết kế để cung cấp sự giảm nhẹ nhanh chóng bằng cách giảm các triệu chứng chỉ trong vài phút.)
An easing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with easing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của easing