Some examples of word usage: echoed
1. The sound of the church bells echoed through the small town.
- Âm thanh của chuông nhà thờ vang xa qua thị trấn nhỏ.
2. Her words echoed in his mind long after she had left.
- Những lời của cô ấy vẫn vang vọng trong tâm trí anh sau khi cô ấy rời đi.
3. The cheers of the crowd echoed in the stadium as the team scored the winning goal.
- Tiếng hoan hô của đám đông vang lên trong sân vận động khi đội ghi bàn thắng quyết định.
4. The footsteps echoed in the empty hallway.
- Những bước chân vang lên trong hành lang trống rỗng.
5. The music echoed off the walls of the concert hall.
- Âm nhạc vang vọng từ tường của hội trường.
6. The professor's words echoed in the lecture hall, leaving a lasting impact on the students.
- Những lời của giáo sư vang lên trong hội trường giảng dạy, để lại ấn tượng sâu sắc cho sinh viên.