chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
nội động từ
làm chủ bút (ở một tờ báo...)
Some examples of word usage: editing
1. I spent all night editing my essay to make sure it was perfect.
Tôi đã dành cả đêm chỉnh sửa bài luận của mình để đảm bảo nó hoàn hảo.
2. The editing process can be time-consuming but it's worth it in the end.
Quá trình chỉnh sửa có thể tốn thời gian nhưng đáng giá cuối cùng.
3. She is an expert at editing photos and always makes them look amazing.
Cô ấy là một chuyên gia chỉnh sửa ảnh và luôn khiến chúng trở nên tuyệt vời.
4. The editing team worked tirelessly to meet the deadline for the magazine.
Nhóm chỉnh sửa đã làm việc không ngừng nghỉ để đáp ứng thời hạn cho tạp chí.
5. I have some experience in video editing and can help you with your project.
Tôi có một số kinh nghiệm trong chỉnh sửa video và có thể giúp bạn với dự án của bạn.
6. The editing software I use is very user-friendly and has great features.
Phần mềm chỉnh sửa mà tôi sử dụng rất dễ sử dụng và có những tính năng tuyệt vời.
An editing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with editing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của editing