Some examples of word usage: efficiency
1. The new software system increased the efficiency of our daily operations.
-> Hệ thống phần mềm mới đã tăng cường hiệu suất hoạt động hàng ngày của chúng tôi.
2. By streamlining our production process, we were able to improve efficiency and reduce costs.
-> Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, chúng tôi đã có thể cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.
3. The company implemented new strategies to enhance efficiency in its supply chain.
-> Công ty đã triển khai các chiến lược mới để tăng cường hiệu suất trong chuỗi cung ứng của mình.
4. Regular maintenance is crucial for maintaining the efficiency of machinery and equipment.
-> Việc bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng để duy trì hiệu suất của máy móc và thiết bị.
5. The team worked together to maximize efficiency and meet project deadlines.
-> Đội đã làm việc cùng nhau để tối đa hoá hiệu suất và đáp ứng các thời hạn dự án.
6. Training employees on new techniques can help improve overall efficiency in the workplace.
-> Huấn luyện nhân viên về các kỹ thuật mới có thể giúp cải thiện hiệu suất tổng thể trong nơi làm việc.