Some examples of word usage: ego
1. His ego is so inflated that he can't handle any criticism.
- Tính tự cao của anh ấy quá cao mà không thể chịu đựng bất kỳ chỉ trích nào.
2. She let her ego get in the way of making amends with her friend.
- Cô ấy để bản lĩnh của mình cản trở việc hoà giải với bạn bè.
3. It's important to have a healthy ego, but not to the point of arrogance.
- Quan trọng là phải có một tâm tự mạnh mẽ, nhưng không đến mức kiêu căng.
4. His ego was bruised when he didn't get the promotion he wanted.
- Tính tự của anh ấy bị tổn thương khi anh ấy không được thăng chức như mong muốn.
5. She always puts her ego aside and considers the feelings of others.
- Cô ấy luôn đặt bản lĩnh sang một bên và xem xét cảm xúc của người khác.
6. Let go of your ego and focus on the bigger picture.
- Hãy buông bỏ bản lĩnh của bạn và tập trung vào cái nhìn tổng thể.