1. His constant need for attention and praise reveals his egomania.
- Sự cần thiết liên tục về sự chú ý và khen ngợi của anh ấy tiết lộ sự tự ái.
2. The CEO's egomania led to the downfall of the company.
- Sự tự ái của CEO dẫn đến sự suy vong của công ty.
3. Her egomania makes it difficult for her to work well with others.
- Sự tự ái của cô ấy làm cho việc làm việc cùng người khác trở nên khó khăn.
4. He is so consumed by his egomania that he cannot see past his own ego.
- Anh ấy quá ám ảnh bởi sự tự ái của mình đến mức không thể nhìn xa hơn bản thân mình.
5. The actor's egomania made it hard for him to connect with his co-stars on set.
- Sự tự ái của diễn viên khiến cho anh ấy khó kết nối với các đồng diễn trên phim trường.
6. Her egomania often leads her to make decisions that benefit only herself.
- Sự tự ái của cô ấy thường khiến cho cô ấy đưa ra những quyết định chỉ có lợi cho chính bản thân mình.
An egomania synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with egomania, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của egomania