an elaborate machine-tool: một máy công cụ phức tạp
tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
an elaborate investigation: một cuộc điều tra tỉ mỉ
elaborate style: văn trau chuốt
an elaborate work of art: một tác phẩm nghệ thuật tinh vi
ngoại động từ
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên
to elaborate a theory: dựng lên một lý thuyết
(sinh vật học) chế tạo ra, sản ra
nội động từ
nói thêm, cho thêm chi tiết
to on a problem: nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
Some examples of word usage: elaborate
1. She asked him to elaborate on his plan for the project.
Cô ấy yêu cầu anh ấy mở rộng kế hoạch cho dự án.
2. The chef decided to elaborate on the dish by adding more spices and herbs.
Đầu bếp quyết định mở rộng món ăn bằng cách thêm gia vị và thảo dược.
3. Can you elaborate on your reasons for wanting to study abroad?
Bạn có thể mở rộng lý do muốn học tập ở nước ngoài không?
4. The artist spent hours elaborating on the details of his painting.
Nghệ sĩ dành nhiều giờ để mở rộng chi tiết trong bức tranh của mình.
5. The speaker was asked to elaborate on the key points of his presentation.
Người phát biểu được yêu cầu mở rộng về các điểm chính trong bài thuyết trình của mình.
6. It is important to elaborate on your ideas in order to make them clear to others.
Quan trọng phải mở rộng ý tưởng của bạn để làm cho chúng rõ ràng với người khác.
An elaborate synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with elaborate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của elaborate