Some examples of word usage: electrifies
1. The singer's high-energy performance electrifies the crowd.
-> Bài hát của ca sĩ tạo cảm giác sống động cho khán giả.
2. The new movie trailer electrifies audiences with its intense action scenes.
-> Trailer phim mới tạo cảm giác sống động cho khán giả với những cảnh hành động mạnh mẽ.
3. The electrifying atmosphere at the concert made everyone feel alive.
-> Bầu không khí sống động tại buổi hòa nhạc khiến mọi người cảm thấy sống động.
4. Her speech electrified the room, leaving everyone inspired and motivated.
-> Bài phát biểu của cô ấy tạo cảm giác sống động cho phòng, khiến mọi người cảm thấy được truyền cảm hứng và động viên.
5. The electrifying chemistry between the two actors brought the movie to life.
-> Sự hóa học sống động giữa hai diễn viên đã mang lại sự sống động cho bộ phim.
6. The electrifying goal in the last minute of the game sent the fans into a frenzy.
-> Bàn thắng sống động trong phút cuối cùng của trận đấu đã khiến các fan cuồng điên lên.