1. We will be embarking on a new project next week.
Chúng tôi sẽ bắt đầu một dự án mới vào tuần sau.
2. The passengers were embarking onto the cruise ship.
Hành khách đã lên tàu du lịch.
3. The team is embarking on a journey to explore uncharted territories.
Đội ngũ đang bắt đầu một chuyến đi để khám phá các vùng chưa được khám phá.
4. She is embarking on a new chapter in her life by starting a new job.
Cô ấy đang bắt đầu một chương mới trong cuộc sống của mình bằng cách bắt đầu một công việc mới.
5. The students are embarking on a study abroad program in France.
Các sinh viên đang bắt đầu chương trình du học ở Pháp.
6. The company is embarking on a new marketing strategy to attract more customers.
Công ty đang bắt đầu một chiến lược tiếp thị mới để thu hút thêm khách hàng.
An embarking synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with embarking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của embarking