Some examples of word usage: energetically
1. She danced energetically at the party all night long.
Cô ấy nhảy một cách nhiệt tình suốt đêm tại buổi tiệc.
2. The children played energetically in the park until it was time to go home.
Những đứa trẻ chơi một cách nhiệt tình ở công viên cho đến khi đến lúc về nhà.
3. The team worked energetically to finish the project ahead of schedule.
Đội làm việc một cách nhiệt tình để hoàn thành dự án trước thời hạn.
4. The singer performed energetically on stage, captivating the audience.
Ca sĩ biểu diễn một cách nhiệt huyết trên sân khấu, làm say đắm khán giả.
5. The puppy ran energetically around the yard, chasing after a ball.
Con chó con chạy một cách nhiệt tình quanh sân, đuổi theo quả bóng.
6. The teacher spoke energetically to keep the students engaged during the lesson.
Giáo viên nói một cách nhiệt tình để giữ cho học sinh tham gia vào bài học.