Some examples of word usage: enigma
1. The mysterious disappearance of the famous actress remains an enigma to this day.
- Sự biến mất bí ẩn của nữ diễn viên nổi tiếng vẫn là một bí ẩn cho đến ngày nay.
2. His behavior towards me is always such an enigma, I can never predict how he will act.
- Hành vi của anh ta đối với tôi luôn là một bí ẩn, tôi không thể dự đoán được anh ta sẽ hành động như thế nào.
3. The ancient ruins hold many enigmas that archaeologists are still trying to decipher.
- Những tàn tích cổ đại chứa đựng nhiều bí ẩn mà các nhà khảo cổ đang cố gắng giải mã.
4. The coded message was an enigma to the team, they struggled to unravel its meaning.
- Tin nhắn được mã hóa là một bí ẩn đối với nhóm, họ gặp khó khăn trong việc giải mã ý nghĩa của nó.
5. Her enigmatic smile left me wondering what she was truly thinking.
- Nụ cười bí ẩn của cô ấy khiến tôi tự hỏi cô ấy thực sự đang nghĩ gì.
6. The enigma of the lost city has captivated the minds of many explorers throughout history.
- Bí ẩn của thành phố mất tích đã thu hút tâm trí của nhiều nhà thám hiểm suốt lịch sử.