1. The enthalpy change of a reaction can be calculated by measuring the heat released or absorbed.
- Sự thay đổi enthalpy của một phản ứng có thể được tính bằng cách đo lường nhiệt phát ra hoặc hấp thụ.
2. Enthalpy is a thermodynamic property that represents the total internal energy of a system.
- Enthalpy là một đặc tính nhiệt động học đại diện cho tổng năng lượng nội bộ của hệ thống.
3. The enthalpy of fusion is the amount of heat required to melt a solid at its melting point.
- Enthalpy của sự nóng chảy là lượng nhiệt cần thiết để làm tan chất rắn tại điểm nóng chảy của nó.
4. Enthalpy can be thought of as the heat content of a system at constant pressure.
- Enthalpy có thể được xem xét như nội dung nhiệt của một hệ thống ở áp suất không đổi.
5. The enthalpy of a substance can be affected by changes in temperature and pressure.
- Enthalpy của một chất có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ và áp suất.
6. Enthalpy is often used in chemical reactions to determine the energy changes that occur.
- Enthalpy thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học để xác định các thay đổi năng lượng xảy ra.
An enthalpy synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enthalpy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của enthalpy