Nghĩa là gì: equalizesequalize /'i:kwəlaiz/ (equalise) /'i:kwəlaiz/
ngoại động từ
làm bằng nhau, làm ngang nhau
(thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)
Some examples of word usage: equalizes
1. The new policy aims to equalize opportunities for students of all backgrounds.
Chính sách mới nhằm mục tiêu làm cho cơ hội công bằng cho sinh viên từ mọi nền tảng.
2. The goal of the program is to equalize pay between men and women in the workplace.
Mục tiêu của chương trình là làm cho mức lương giữa nam và nữ trong nơi làm việc trở nên công bằng.
3. The referee's decision to award a penalty kick equalized the score in the final minutes of the game.
Quyết định của trọng tài trao phạt đền đã làm cho tỷ số trở nên bằng nhau trong những phút cuối cùng của trận đấu.
4. The government is working to equalize access to healthcare services in rural areas.
Chính phủ đang làm việc để làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe trở nên công bằng ở các khu vực nông thôn.
5. The new tax laws aim to equalize the burden of taxation across all income levels.
Luật thuế mới nhằm mục tiêu làm cho gánh nặng thuế trở nên công bằng trên mọi mức thu nhập.
6. The team's late goal equalized the match and forced it into extra time.
Bàn thắng muộn của đội đã làm cho trận đấu trở nên hòa và buộc nó phải vào hiệp phụ.
An equalizes synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with equalizes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của equalizes