Some examples of word usage: escritoires
1. The antique escritoires in the library are beautifully crafted with intricate designs.
- Các bàn làm việc cổ điển trong thư viện được chế tác đẹp mắt với những thiết kế tinh xảo.
2. She sat at her escritoire, writing a letter to her friend overseas.
- Cô ngồi tại bàn làm việc của mình, viết thư cho người bạn ở nước ngoài.
3. The office manager organized the documents neatly in the escritoires.
- Quản lý văn phòng sắp xếp các tài liệu gọn gàng trong các bàn làm việc.
4. The hotel room was furnished with a small escritoire for guests to use.
- Phòng khách sạn được trang bị một chiếc bàn làm việc nhỏ để khách sử dụng.
5. The writer's escritoire was cluttered with papers, pens, and notebooks.
- Bàn làm việc của nhà văn đầy rác với giấy tờ, bút và sổ tay.
6. The shop sells a variety of escritoires, from modern designs to vintage styles.
- Cửa hàng bán nhiều loại bàn làm việc, từ thiết kế hiện đại đến phong cách cổ điển.