1. The team's esprit de corps was evident during the championship game.
Tinh thần đoàn kết của đội đã rõ ràng trong trận chung kết.
2. The military unit had a strong esprit de corps that helped them overcome difficult challenges.
Đơn vị quân đội có tinh thần đoàn kết mạnh mẽ giúp họ vượt qua những thách thức khó khăn.
3. The company's esprit de corps was boosted by team-building activities and regular social events.
Tinh thần đoàn kết của công ty được nâng cao thông qua các hoạt động xây dựng đội nhóm và sự kiện xã hội định kỳ.
4. The school's esprit de corps was evident in the way students supported each other during exams.
Tinh thần đoàn kết của trường học được thể hiện qua cách học sinh hỗ trợ lẫn nhau trong kỳ thi.
5. The sports team's esprit de corps was strengthened by their shared goal of winning the championship.
Tinh thần đoàn kết của đội thể thao được củng cố thông qua mục tiêu chung của họ là giành chiến thắng trong giải đấu.
6. The organization's esprit de corps was evident in the way employees worked together to achieve success.
Tinh thần đoàn kết của tổ chức được thể hiện qua cách nhân viên làm việc cùng nhau để đạt được thành công.
An esprit de corps synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with esprit de corps, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của esprit de corps