Some examples of word usage: euphoria
1. After winning the championship, the team was overcome with euphoria.
- Sau khi giành chức vô địch, đội bóng tràn ngập niềm vui.
2. The euphoria of graduation day filled the students with joy and excitement.
- Niềm vui của ngày tốt nghiệp làm cho các sinh viên tràn ngập niềm hứng khởi và vui mừng.
3. Walking through the beautiful garden filled her with a sense of euphoria.
- Đi dạo qua khu vườn đẹp làm cho cô tràn đầy cảm giác hạnh phúc.
4. The artist felt a rush of euphoria as she finished her masterpiece.
- Nghệ sĩ cảm thấy một cơn hứng khởi khi hoàn thành tác phẩm kiệt xuất của mình.
5. The euphoria of love swept over him as he held her in his arms.
- Niềm hạnh phúc của tình yêu tràn ngập anh khi ôm cô trong vòng tay.
6. The crowd erupted in euphoria as their favorite band took the stage.
- Đám đông bùng nổ niềm vui khi ban nhạc yêu thích của họ lên sân khấu.