Some examples of word usage: excentric
1. She is known for her eccentric fashion sense, always wearing bright colors and unique accessories.
- Cô ấy nổi tiếng với phong cách thời trang kỳ quái, luôn mặc những màu sắc sáng và phụ kiện độc đáo.
2. The artist's eccentric paintings were unlike anything the gallery had ever seen before.
- Bức tranh kỳ quái của nghệ sĩ không giống như bất cứ điều gì mà phòng trưng bày từng thấy trước đây.
3. Despite his eccentric behavior, he was a brilliant scientist who made groundbreaking discoveries.
- Mặc dù hành vi kỳ quặc, anh là một nhà khoa học tài năng đã thực hiện những phát hiện đột phá.
4. The old man lived in an eccentric house that was filled with strange artifacts from his travels.
- Ông già sống trong một ngôi nhà kỳ quái đầy những hiện vật lạ lùng từ những chuyến đi của mình.
5. The eccentric billionaire had a reputation for throwing extravagant parties on his private island.
- Ông tỷ phú kỳ quặc nổi tiếng với việc tổ chức các bữa tiệc xa hoa trên hòn đảo riêng của mình.
6. The professor's eccentric teaching methods kept his students engaged and eager to learn.
- Phương pháp giảng dạy kỳ quặc của giáo sư giữ cho học sinh của ông tập trung và hăng hái học hỏi.