Some examples of word usage: excepts
1. I read the whole book, except for the last chapter.
Tôi đã đọc hết cuốn sách, trừ chương cuối cùng.
2. Everyone is going to the party, except for Sarah.
Mọi người đều sẽ đến bữa tiệc, trừ Sarah.
3. I like all fruits except for bananas.
Tôi thích tất cả các loại trái cây, trừ chuối.
4. The store is open every day except for Sundays.
Cửa hàng mở cửa hàng ngày, ngoại trừ Chủ Nhật.
5. All the students passed the exam except for John.
Tất cả học sinh đều đỗ kỳ thi, ngoại trừ John.
6. I have everything I need for the trip except for a camera.
Tôi đã chuẩn bị đủ mọi thứ cho chuyến đi, ngoại trừ một chiếc máy ảnh.