Some examples of word usage: excusableness
1. His lateness was excusable because there was heavy traffic on the roads.
(Anh ta đến muộn là có thể tha thứ được vì có kẹt xe trên đường.)
2. The excusableness of her actions depended on her intentions.
(Độ hợp lý của hành động của cô ấy phụ thuộc vào ý định của cô ấy.)
3. Despite his excusableness, he still faced consequences for his mistakes.
(Dù việc anh ta làm có thể tha thứ được, anh ta vẫn phải đối mặt với hậu quả của sai lầm của mình.)
4. The excusableness of his behavior was debated among the group.
(Sự hợp lý của hành vi của anh ta đã được tranh luận trong nhóm.)
5. She tried to explain the excusableness of her absence at the meeting.
(Cô ấy cố gắng giải thích sự hợp lý của việc cô ấy vắng mặt trong cuộc họp.)
6. The excusableness of his actions was questioned by his colleagues.
(Sự hợp lý của hành động của anh ta đã bị đồng nghiệp của anh ta đặt dấu hỏi.)