Some examples of word usage: exploding
1. The fireworks were exploding in the sky, lighting up the night.
-> Pháo hoa đang phát nổ trên bầu trời, làm sáng cả đêm.
2. The volcano erupted, sending ash and lava exploding into the air.
-> Núi lửa phun trào, gửi tro và lava phát nổ vào không khí.
3. The car exploded into flames after crashing into the gas station.
-> Chiếc xe phát nổ thành ngọn lửa sau khi đâm vào trạm xăng.
4. The balloon popped, exploding into a shower of confetti.
-> Bong bóng nổ, phát nổ thành mưa giấy hoa.
5. The bomb squad had to carefully defuse the exploding device.
-> Đội phá bom phải cẩn thận tháo gỡ thiết bị phát nổ.
6. The popularity of the new movie was exploding, with sold-out shows every night.
-> Sự phổ biến của bộ phim mới đang tăng vọt, với các buổi chiếu đã bán hết vé mỗi đêm.
Translated to Vietnamese:
1. Pháo hoa đang phát nổ trên bầu trời, làm sáng cả đêm.
2. Núi lửa phun trào, gửi tro và lava phát nổ vào không khí.
3. Chiếc xe phát nổ thành ngọn lửa sau khi đâm vào trạm xăng.
4. Bong bóng nổ, phát nổ thành mưa giấy hoa.
5. Đội phá bom phải cẩn thận tháo gỡ thiết bị phát nổ.
6. Sự phổ biến của bộ phim mới đang tăng vọt, với các buổi chiếu đã bán hết vé mỗi đêm.