+ Một hàng hoá hoặc dịch vụ sản xuất tại một nước được bán và tiêu dùng ở nước khác. Xuất khẩu hữu hình là xuất khẩu hàng hoá, còn xuất khẩu vô hình là xuất khẩu dịch vụ cho người ở nước khác mua.
Some examples of word usage: exports
1. The country's exports have been steadily increasing over the past few years.
-> Xuất khẩu của đất nước đã tăng đều trong những năm qua.
2. The government is trying to promote exports to boost the economy.
-> Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy xuất khẩu để thúc đẩy nền kinh tế.
3. The company specializes in exporting agricultural products to other countries.
-> Công ty chuyên xuất khẩu sản phẩm nông sản sang các nước khác.
4. The demand for our exports has been growing in international markets.
-> Nhu cầu cho hàng xuất khẩu của chúng tôi đã tăng trong các thị trường quốc tế.
5. The trade agreement has opened up new opportunities for our exports.
-> Hiệp định thương mại đã mở ra cơ hội mới cho hàng xuất khẩu của chúng tôi.
6. The company's profits have been driven by strong exports to foreign markets.
-> Lợi nhuận của công ty đã được đẩy mạnh bởi việc xuất khẩu mạnh mẽ đến các thị trường nước ngoài.
An exports synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exports, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của exports