1. Many species face the threat of extinction due to habitat destruction and climate change.
-> Rất nhiều loài động vật đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng do phá hủy môi trường sống và biến đổi khí hậu.
2. The extinction of the dinosaurs is believed to have been caused by a massive asteroid impact.
-> Sự tuyệt chủng của loài khủng long được cho là do va chạm của một hòn đá lớn.
3. Conservation efforts are crucial in preventing further extinctions of endangered species.
-> Các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài đang bị đe dọa.
4. The rapid rate of extinctions in recent years is a cause for concern among conservationists.
-> Tốc độ tuyệt chủng nhanh chóng trong những năm gần đây là một nguyên nhân đáng lo ngại đối với những người bảo tồn.
5. Human activities such as deforestation and overfishing are major contributors to species extinctions.
-> Các hoạt động của con người như phá rừng và đánh bắt quá mức là nguyên nhân chính gây ra tuyệt chủng của các loài.
6. The loss of biodiversity due to extinctions can have cascading effects on ecosystems.
-> Sự mất mát đa dạng sinh học do tuyệt chủng có thể có tác động lan truyền đến hệ sinh thái.
An extinctions synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with extinctions, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của extinctions