Some examples of word usage: failings
1. Despite his many failings, he is still a good person at heart.
Dù có nhiều điểm yếu, anh ấy vẫn là một người tốt trong lòng.
2. It is important to acknowledge and learn from our failings in order to grow as individuals.
Quan trọng là nhận ra và học hỏi từ những điểm yếu của chúng ta để phát triển cá nhân.
3. Her failings as a leader became apparent when the team started to fall apart.
Những điểm yếu của cô như một người lãnh đạo trở nên rõ ràng khi đội bóng bắt đầu sụp đổ.
4. The company's failings in customer service led to a decline in sales.
Những điểm yếu trong dịch vụ khách hàng của công ty đã dẫn đến sự suy giảm doanh số.
5. Despite his failings in communication, he was still able to get his point across.
Mặc dù có những điểm yếu trong giao tiếp, anh ấy vẫn có thể truyền đạt được điểm của mình.
6. It is important to be honest with ourselves about our failings in order to make positive changes.
Quan trọng là chúng ta trung thực với bản thân về những điểm yếu của mình để tạo ra những thay đổi tích cực.