Some examples of word usage: fairness
1. It is important to treat everyone with fairness and respect.
- Quan trọng là phải đối xử công bằng và tôn trọng mọi người.
2. The teacher ensured that grades were given out with fairness and impartiality.
- Giáo viên đảm bảo rằng điểm số được phân phối bằng cách công bằng và không thiên vị.
3. The company's policy on promotions is based on merit and fairness.
- Chính sách thăng tiến của công ty dựa trên xứng đáng và công bằng.
4. The court decision was made with fairness and justice in mind.
- Quyết định của tòa án được đưa ra với sự công bằng và công lý.
5. Fairness should be a guiding principle in all decision-making processes.
- Công bằng nên là nguyên tắc hướng dẫn trong tất cả các quyết định.
6. In a fair society, everyone has equal opportunities and rights.
- Trong một xã hội công bằng, mọi người đều có cơ hội và quyền lợi bình đẳng.