Some examples of word usage: fascinations
1. Her fascination with ancient history led her to pursue a career in archaeology.
Sự mê hoặc với lịch sử cổ đại đã thúc đẩy cô ấy theo đuổi sự nghiệp khảo cổ học.
2. The child's fascination with insects was evident as he spent hours observing them in the garden.
Sự mê hoặc của đứa trẻ với côn trùng đã rõ ràng khi anh ấy dành nhiều giờ để quan sát chúng trong vườn.
3. The artist's fascination with light and shadow was reflected in all of his paintings.
Sự mê hoặc của nghệ sĩ với ánh sáng và bóng đã được phản ánh trong tất cả các bức tranh của anh ấy.
4. Despite her fascination with the stars, she had never actually seen a shooting star before.
Mặc dù đam mê với những vì sao, cô ấy chưa bao giờ thực sự nhìn thấy một vì sao băng trước đây.
5. His fascination with technology led him to constantly seek out the latest gadgets on the market.
Sự mê hoặc của anh ấy với công nghệ đã dẫn anh ấy liên tục tìm kiếm những thiết bị công nghệ mới nhất trên thị trường.
6. The professor's fascination with psychology was evident in the way he enthusiastically discussed various theories with his students.
Sự mê hoặc của giáo sư với tâm lý học đã rõ ràng qua cách anh ấy nhiệt tình thảo luận với sinh viên về các lý thuyết khác nhau.