Some examples of word usage: fibs
1. Don't believe his fibs about being late because of traffic.
(Đừng tin vào những lời dối trá về việc muộn vì giao thông.)
2. She always tells little fibs to avoid getting in trouble.
(Cô ấy luôn nói những lời dối nhỏ để tránh gặp rắc rối.)
3. I caught my son telling fibs about finishing his homework.
(Tôi bắt được con trai tôi nói dối về việc hoàn thành bài tập về nhà.)
4. It's not nice to spread fibs about someone behind their back.
(Không tốt khi lan truyền những lời dối về ai đó sau lưng họ.)
5. She tried to cover up her mistake with fibs, but I could see through it.
(Cô ấy cố gắng che đậy sai lầm của mình bằng những lời dối, nhưng tôi có thể nhìn thấy qua.)
6. The politician's fibs were quickly exposed by the media.
(Những lời dối của chính trị gia đã nhanh chóng bị phơi bày bởi truyền thông.)