Some examples of word usage: fidgety
1. She was feeling fidgety during the meeting and couldn't sit still.
-> Cô ấy cảm thấy không yên tĩnh trong cuộc họp và không thể ngồi im.
2. The children were getting fidgety waiting in line for the ride.
-> Các em nhỏ đang trở nên hồi hộp khi đợi hàng để đi.
3. He tapped his foot nervously, feeling fidgety before his big presentation.
-> Anh ấy đập chân mình một cách lo lắng, cảm thấy bồn chồn trước buổi thuyết trình lớn của mình.
4. The long car ride made her fidgety and restless.
-> Chuyến đi ô tô dài làm cô ấy trở nên bồn chồn và không yên tĩnh.
5. The students became fidgety as the teacher handed out the test papers.
-> Những học sinh trở nên bồn chồn khi giáo viên phát đề thi.
6. He always becomes fidgety when he has to sit still for a long period of time.
-> Anh ấy luôn trở nên bồn chồn khi phải ngồi yên trong một thời gian dài.