Some examples of word usage: finalized
1. I have finalized the plans for our trip to the beach next weekend.
- Tôi đã hoàn tất kế hoạch cho chuyến du lịch của chúng ta đến bãi biển vào cuối tuần tới.
2. The contract will be finalized after both parties have signed it.
- Hợp đồng sẽ được hoàn tất sau khi cả hai bên đã ký.
3. The design for the new logo has been finalized and is ready for production.
- Thiết kế cho logo mới đã được hoàn tất và sẵn sàng cho việc sản xuất.
4. The details of the project need to be finalized before we can move forward.
- Các chi tiết của dự án cần được hoàn tất trước khi chúng ta có thể tiếp tục.
5. Once the budget is finalized, we can start purchasing the necessary supplies.
- Khi ngân sách đã được hoàn tất, chúng ta có thể bắt đầu mua các vật tư cần thiết.
6. The decision on the location of the new store has been finalized by the management team.
- Quyết định về vị trí của cửa hàng mới đã được hoàn tất bởi nhóm quản lý.