1. My flatmate is very tidy and always cleans up after himself.
=> Bạn cùng phòng của tôi rất gọn gàng và luôn dọn dẹp sau khi sử dụng.
2. I share a flat with three other flatmates.
=> Tôi chia sẻ một căn hộ với ba bạn cùng phòng khác.
3. My flatmate and I take turns cooking dinner each night.
=> Bạn cùng phòng của tôi và tôi luân phiên nấu bữa tối mỗi đêm.
4. I'm looking for a new flatmate to move in next month.
=> Tôi đang tìm kiếm một bạn cùng phòng mới để chuyển đến vào tháng sau.
5. My flatmate is studying to become a doctor.
=> Bạn cùng phòng của tôi đang học để trở thành bác sĩ.
6. Sometimes it's difficult to find common ground with my flatmate on certain issues.
=> Đôi khi khó khăn để tìm ra điểm chung với bạn cùng phòng của tôi về một số vấn đề.
An flatmate synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flatmate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của flatmate