Some examples of word usage: flouring
1. She was flouring the countertop before rolling out the dough for the pie.
( Cô ấy đã rắc bột lên mặt bàn trước khi nhồi bột cho chiếc bánh.)
2. The recipe called for flouring the chicken before frying it in the pan.
( Công thức yêu cầu rắc bột lên gà trước khi chiên trong chảo.)
3. Make sure to flour the cake pans before pouring in the batter.
( Hãy chắc chắn rắc bột lên khuôn bánh trước khi đổ hỗn hợp bánh vào.)
4. After flouring the fish fillets, dip them in the egg wash before coating them in breadcrumbs.
( Sau khi rắc bột lên miếng cá, nhúng chúng vào trứng trước khi lăn chúng trong bột mỳ.)
5. The baker was carefully flouring the dough before shaping it into loaves for baking.
( Người làm bánh cẩn thận rắc bột lên bột trước khi tạo hình thành bánh cho việc nướng.)
6. Remember to flour your hands before kneading the bread dough to prevent sticking.
( Nhớ rắc bột lên tay trước khi nhồi bột để tránh dính.)