người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...)
Some examples of word usage: fomenter
1. The group tried to foment revolution by spreading propaganda.
Nhóm cố gắng kích động cách mạng bằng cách phổ biến tuyên truyền.
2. The politician was accused of fomenting unrest among the population.
Chính trị gia bị buộc tội kích động sự bất ổn trong dân chúng.
3. The extremist group aimed to foment fear and chaos in the city.
Nhóm cực đoan nhằm kích động sự sợ hãi và hỗn loạn trong thành phố.
4. The agitator was known for fomenting dissent among the workers.
Người kích động được biết đến vì kích động sự phân biệt trong số công nhân.
5. The foreign agent was caught trying to foment rebellion in the country.
Đặc vụ nước ngoài bị bắt vì cố gắng kích động nổi loạn trong đất nước.
6. Social media can be a powerful tool to foment change and activism.
Mạng xã hội có thể là một công cụ mạnh mẽ để kích động sự thay đổi và hoạt động chính trị.
An fomenter synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fomenter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của fomenter