Some examples of word usage: fools
1. Don't be fooled by his charm, he is only looking out for himself.
Đừng để mình bị lừa bởi sự quyến rũ của anh ta, anh ta chỉ quan tâm đến bản thân mình.
2. Only fools believe everything they hear without questioning it.
Chỉ có kẻ ngốc mới tin tất cả những gì họ nghe mà không đặt câu hỏi.
3. She fooled everyone with her disguise and managed to sneak into the party.
Cô ấy đã lừa tất cả mọi người bằng cách mặc kín đáo và lẻn vào bữa tiệc.
4. The con artist fooled many people into investing in his fake business scheme.
Kẻ lừa đảo đã đánh lừa nhiều người đầu tư vào kế hoạch kinh doanh giả mạo của mình.
5. Only fools rush into decisions without considering the consequences.
Chỉ có người ngốc mới vội vàng đưa ra quyết định mà không xem xét hậu quả.
6. He played the role of a fool to trick his enemies and gain the upper hand.
Anh ta đã diễn vai một kẻ ngốc để lừa đối thủ và chiếm ưu thế.