Some examples of word usage: footprint
1. The carbon footprint of a person who drives a gas-guzzling car is much larger than that of someone who takes public transportation.
- Dấu chân carbon của một người lái xe ô tô tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn nhiều so với người sử dụng phương tiện công cộng.
2. The company is working to reduce its environmental footprint by implementing more sustainable practices.
- Công ty đang làm việc để giảm dấu chân môi trường bằng cách thực hiện các thực hành bền vững hơn.
3. When camping in the wilderness, it's important to leave no trace and minimize your footprint on the natural environment.
- Khi cắm trại trong thiên nhiên hoang dã, quan trọng là không để lại dấu vết và giảm thiểu sự ảnh hưởng của mình đến môi trường tự nhiên.
4. The new factory will have a smaller physical footprint but will be able to produce more goods efficiently.
- Nhà máy mới sẽ có diện tích lớn nhỏ hơn nhưng sẽ có khả năng sản xuất hàng hóa nhiều hơn một cách hiệu quả.
5. Technology companies are constantly striving to reduce the digital footprint of their products to protect user privacy.
- Các công ty công nghệ liên tục cố gắng giảm dấu vết kỹ thuật số của sản phẩm để bảo vệ sự riêng tư của người dùng.
6. By choosing to buy locally sourced products, you can reduce the carbon footprint associated with transporting goods long distances.
- Bằng cách chọn mua các sản phẩm có nguồn gốc địa phương, bạn có thể giảm dấu chân carbon liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa xa.