Some examples of word usage: forger
1. The forger was caught trying to sell fake paintings to art collectors.
Người làm giả đã bị bắt khi cố gắng bán tranh giả cho các nhà sưu tập nghệ thuật.
2. The forger was skilled at creating counterfeit documents that looked authentic.
Người làm giả đã giỏi trong việc tạo ra tài liệu giả mạo trông giống thật.
3. The forger was sentenced to prison for his illegal activities.
Người làm giả đã bị kết án tù vì hoạt động bất hợp pháp của mình.
4. The forger's workshop was raided by police, who seized equipment used to create fake IDs.
Cơ sở làm giả của người này đã bị cảnh sát đột kích, họ đã tịch thu thiết bị được sử dụng để tạo ra giấy tờ giả.
5. The forger was known for his ability to replicate famous signatures.
Người làm giả đã được biết đến với khả năng sao chép chữ ký nổi tiếng.
6. The forger was paid a large sum of money to create fake passports for illegal immigrants.
Người làm giả đã được trả một số tiền lớn để tạo ra hộ chiếu giả cho người nhập cư bất hợp pháp.