Some examples of word usage: fornicator
1. The pastor condemned the fornicator for his immoral behavior.
Mục sư lên án người làm tình trước hôn nhân vì hành vi không đạo đức của anh ta.
2. The fornicator was shunned by his community for his promiscuous ways.
Người làm tình trước hôn nhân bị cộng đồng từ chối vì cách sống không trung thực của anh ta.
3. The fornicator's actions were seen as disgraceful by those around him.
Hành động của người làm tình trước hôn nhân được xem là đáng xấu hổ bởi những người xung quanh anh ta.
4. Despite being labeled a fornicator, he showed no remorse for his actions.
Mặc dù bị gán nhãn là người làm tình trước hôn nhân, anh ta không hối hận về hành vi của mình.
5. The fornicator's reputation preceded him wherever he went.
Danh tiếng của người làm tình trước hôn nhân đi trước anh ta bất cứ nơi nào anh ta đến.
6. The fornicator's behavior was a topic of gossip among the villagers.
Hành vi của người làm tình trước hôn nhân đã trở thành đề tài nói chuyện giữa các dân làng.