1. Fossilology is the study of ancient organisms preserved in rocks.
- Fossilology là nghiên cứu về các sinh vật cổ xưa được bảo quản trong đá.
2. The fossilology museum had a collection of dinosaur bones and fossilized plants.
- Viện bảo tàng về hóa thạch có một bộ sưu tập về xương khủng long và các loại thực vật hóa thạch.
3. Researchers in fossilology often use advanced imaging techniques to study fossils.
- Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực hóa thạch thường sử dụng các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến để nghiên cứu về hóa thạch.
4. The field of fossilology provides valuable insights into the evolution of life on Earth.
- Lĩnh vực hóa thạch cung cấp những thông tin quý giá về sự tiến hóa của cuộc sống trên Trái đất.
5. Many universities offer courses in fossilology for students interested in paleontology.
- Nhiều trường đại học cung cấp các khoá học về hóa thạch cho các sinh viên quan tâm đến cổ sinh vật học.
6. The scientist's groundbreaking research in fossilology helped reshape our understanding of prehistoric life.
- Nghiên cứu đột phá trong lĩnh vực hóa thạch của nhà khoa học đã giúp thay đổi cách hiểu của chúng ta về cuộc sống tiền sử.
An fossilology synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fossilology, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của fossilology