Some examples of word usage: frankest
1. She appreciated his frankest opinions on the matter.
- Cô ấy đánh giá cao ý kiến chân thành nhất của anh ta về vấn đề đó.
2. He was always the frankest person in the room, never afraid to speak his mind.
- Anh ta luôn là người chân thành nhất trong phòng, không bao giờ sợ nói lên suy nghĩ của mình.
3. The frankest discussions often lead to the most productive outcomes.
- Những cuộc trao đổi chân thành thường dẫn đến kết quả hiệu quả nhất.
4. She appreciated his frankest feedback, even though it was sometimes hard to hear.
- Cô ấy đánh giá cao phản hồi chân thành nhất của anh ta, ngay cả khi đôi khi có thể khó nghe.
5. Despite his reputation for being the frankest person around, he was also known for his kindness.
- Mặc dù anh ta nổi tiếng là người chân thành nhất, nhưng anh ta cũng nổi tiếng với lòng tốt.
6. The frankest conversations are often the most meaningful and memorable.
- Những cuộc trò chuyện chân thành thường là những cuộc trò chuyện ý nghĩa và đáng nhớ nhất.